launch pad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: launch pad
Phát âm : /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ Cách viết khác : (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:
+ danh từ
- bộ phóng (tên lửa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
launching pad launchpad launch area pad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "launch pad"
- Những từ có chứa "launch pad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng cổ động hạ thủy chiến dịch
Lượt xem: 841